Loading...
Vietnam Geography App
Loading...
Vietnam Geography App
Tìm hiểu về công nghệ vũ trụ, các loại vệ tinh, và cơ hội cho Việt Nam trong kỷ nguyên không gian mới.
Công nghệ vũ trụ bao gồm tất cả các công nghệ được phát triển và sử dụng cho các hoạt động trong không gian, như tên lửa, vệ tinh, tàu vũ trụ, và các thiết bị hỗ trợ trên mặt đất.
Khoa học vũ trụ tập trung vào việc tìm hiểu vũ trụ (thiên văn học, vật lý thiên văn). Công nghệ vũ trụ tập trung vào việc tạo ra các công cụ và phương tiện (tên lửa, vệ tinh) để thực hiện các nghiên cứu khoa học đó và các ứng dụng khác.
Đầu tư vào công nghệ vũ trụ giúp một quốc gia tự chủ về viễn thông, giám sát tài nguyên thiên nhiên, dự báo và ứng phó với thiên tai, khẳng định chủ quyền và thúc đẩy phát triển khoa học công nghệ cao.
CubeSat là một loại vệ tinh siêu nhỏ có dạng hình lập phương với kích thước tiêu chuẩn (10x10x10 cm). Chúng quan trọng vì chi phí chế tạo và phóng thấp, cho phép các trường đại học, công ty khởi nghiệp và các nước đang phát triển dễ dàng tiếp cận không gian.
Vệ tinh duy trì trên quỹ đạo nhờ sự cân bằng giữa hai lực: lực hấp dẫn của Trái Đất kéo nó vào và vận tốc hướng ngang rất lớn của nó, khiến nó "liên tục rơi vòng quanh Trái Đất" thay vì rơi thẳng xuống.
Trạm mặt đất là cơ sở trên Trái Đất có nhiệm vụ giao tiếp với tàu vũ trụ hoặc vệ tinh. Nó gửi lệnh điều khiển lên và nhận dữ liệu khoa học hoặc dữ liệu đo từ xa (telemetry) trở về.
Là những công nghệ ban đầu được phát triển cho các sứ mệnh không gian nhưng sau đó được ứng dụng rộng rãi trong đời sống hàng ngày. Ví dụ bao gồm GPS, vật liệu memory foam, máy lọc nước, và thực phẩm đông khô.
Rác vũ trụ là bất kỳ vật thể nhân tạo nào trên quỹ đạo không còn hoạt động, từ các vệ tinh hỏng đến các mảnh vỡ nhỏ. Chúng nguy hiểm vì di chuyển với tốc độ cực lớn và một vụ va chạm nhỏ cũng có thể phá hủy một vệ tinh đang hoạt động hoặc gây nguy hiểm cho các phi hành gia.
Hiện tại, Việt Nam vẫn đang thuê các dịch vụ phóng của nước ngoài. Tuy nhiên, việc nghiên cứu và phát triển các công nghệ tên lửa đẩy là một mục tiêu dài hạn trong chiến lược vũ trụ của quốc gia, hướng tới khả năng tự chủ trong tương lai.
Một tàu quỹ đạo được thiết kế để đi vào quỹ đạo của một hành tinh hoặc mặt trăng và nghiên cứu nó trong một thời gian dài. Một tàu thăm dò có thể bay ngang qua (flyby) một thiên thể, hoặc được thiết kế để đâm vào (impactor) hoặc hạ cánh (lander) trên bề mặt của nó.
Vệ tinh VINASAT-1 của Việt Nam được phóng vào năm nào?
Thiết kế và lập kế hoạch cho một sứ mệnh quan sát Trái Đất giả định dành cho Việt Nam.
Một bản đề xuất sứ mệnh vệ tinh hoàn chỉnh, sẵn sàng để được đánh giá.
Tổng Giám đốc Trung tâm Vũ trụ Việt Nam (VNSC) tại Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
“Làm chủ công nghệ vũ trụ không chỉ là niềm tự hào dân tộc, mà còn là một công cụ chiến lược để giải quyết các vấn đề thực tiễn của đất nước và thúc đẩy sự phát triển bền vững.”
Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT)
Việt Nam cần khả năng truyền thông vệ tinh độc lập để đảm bảo an ninh thông tin và phục vụ phát triển kinh tế-xã hội.
Phóng thành công hai vệ tinh viễn thông VINASAT-1 (2008) và VINASAT-2 (2012) lên quỹ đạo.
Tăng cường đáng kể hạ tầng viễn thông, giảm sự phụ thuộc vào các nhà cung cấp nước ngoài, phủ sóng đến các vùng sâu, vùng xa, hải đảo.